--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dig into chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thrummy
:
có nhiều đầu sợi thừa
+
crab cactus
:
(thực vật học) cây xương rồng càng cua
+
nhìn nổi
:
Stereoscopic
+
throughout
:
từ đầu đến cuối, khắp, suốtthroughout his life suốt đời anh tathroughout the year suốt nămthroughout the world khắp thế giớithe house is well furnished throughout khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
+
critter sitter
:
người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà